Tế bào gan là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tế bào gan

Tế bào gan là đơn vị chức năng chính của gan, đảm nhận vai trò trao đổi chất, giải độc, tổng hợp protein và duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể. Đây là loại tế bào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong gan, có cấu trúc đặc biệt và khả năng tái tạo mạnh mẽ giúp bảo vệ và phục hồi chức năng gan khi bị tổn thương.

Định nghĩa và vai trò của tế bào gan

Tế bào gan (hepatocyte) là loại tế bào chủ đạo trong nhu mô gan, chiếm khoảng 70–85% tổng số tế bào gan ở người trưởng thành. Chúng là đơn vị cấu trúc – chức năng chính đảm nhiệm gần như toàn bộ hoạt động sinh hóa của gan, từ chuyển hóa, giải độc, tổng hợp protein cho đến dự trữ năng lượng và điều hòa miễn dịch. Nhờ khả năng này, tế bào gan đóng vai trò không thể thay thế trong việc duy trì cân bằng nội môi của cơ thể.

Mỗi tế bào gan hoạt động như một “nhà máy sinh học” năng suất cao. Chúng liên tục xử lý hàng trăm phản ứng sinh hóa phức tạp để duy trì chức năng sống. Các chức năng của tế bào gan không hoạt động đơn lẻ mà phối hợp chặt chẽ với hệ tiêu hóa, tuần hoàn, nội tiết và miễn dịch. Sự suy giảm số lượng hoặc chức năng tế bào gan sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn cơ thể.

Các chức năng chính của tế bào gan gồm:

  • Trao đổi chất carbohydrate, lipid và protein
  • Giải độc chất nội sinh và ngoại sinh
  • Tổng hợp protein huyết tương như albumin và yếu tố đông máu
  • Sản xuất và bài tiết mật
  • Điều hòa miễn dịch và chống oxy hóa

Cấu trúc hình thái và đặc điểm siêu hiển vi

Tế bào gan có hình đa diện không đều, thường là 5–7 cạnh, đường kính khoảng 20–30 µm, là một trong những tế bào lớn nhất trong các cơ quan nội tạng. Nhân tế bào thường nằm ở trung tâm và có thể là đơn nhân hoặc lưỡng nhân, trong đó khoảng 25–40% tế bào gan người trưởng thành có hai nhân. Trong mỗi nhân, số lượng nhân con (nucleoli) phong phú, phản ánh mức độ tổng hợp protein cao.

Bào tương của tế bào gan rất giàu các bào quan:

  • Lưới nội chất hạt: sản xuất protein huyết tương
  • Lưới nội chất trơn: tổng hợp lipid, chuyển hóa steroid, giải độc
  • Ty thể: cung cấp ATP cho các phản ứng chuyển hóa
  • Bộ máy Golgi: xử lý và đóng gói sản phẩm tiết
Các tế bào gan sắp xếp thành các bản (hepatic plates) chạy song song, giữa chúng là các xoang gan (sinusoids) chứa máu hỗn hợp từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan.

Tế bào gan có hai cực chức năng:

Cực tế bào Vị trí Chức năng
Cực xoang Tiếp xúc với xoang gan Trao đổi chất với máu, tiếp nhận dưỡng chất
Cực mật Liên kết với mao quản mật Bài tiết mật vào hệ thống ống mật

Chức năng trao đổi chất

Tế bào gan tham gia tích cực vào chuyển hóa glucose, lipid và acid amin – ba nhóm chất nền năng lượng quan trọng. Ở trạng thái sau ăn, glucose được chuyển thành glycogen để dự trữ thông qua quá trình glycogenesis. Khi đói, tế bào gan thực hiện quá trình gluconeogenesis – tổng hợp glucose mới từ acid amin, lactate và glycerol – nhằm duy trì nồng độ đường huyết ổn định.

Phương trình tóm tắt quá trình tân tạo đường như sau:

Trong chuyển hóa lipid, tế bào gan tổng hợp acid béo từ acetyl-CoA, sản xuất cholesterol nội sinh và tạo lipoprotein vận chuyển mỡ. Quá trình beta-oxy hóa acid béo cũng diễn ra tại ty thể của tế bào gan. Ngoài ra, gan tham gia khử amin acid amin và chuyển hóa ammonia thành urê để bài tiết qua thận.

Chức năng tổng hợp và bài tiết

Một trong những chức năng đặc trưng nhất của tế bào gan là tổng hợp protein huyết tương. Các protein như albumin (duy trì áp suất keo huyết tương), fibrinogen (tham gia đông máu) và transferrin (vận chuyển sắt) đều được sản xuất chủ yếu tại gan. Rối loạn chức năng tổng hợp này là chỉ dấu sớm của suy gan.

Tế bào gan còn chịu trách nhiệm sản xuất mật – một dịch tiêu hóa chứa muối mật, cholesterol, phospholipid và bilirubin. Mật được bài tiết qua mao quản mật, dẫn đến ống gan và ống mật chủ, sau đó đổ vào tá tràng. Mật có vai trò nhũ hóa lipid, hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và bài tiết các chất không tan trong nước.

Tổng quan các thành phần chính trong mật:

Thành phần Tỷ lệ tương đối Chức năng
Muối mật ~50% Nhũ hóa lipid, hỗ trợ tiêu hóa
Cholesterol ~5% Thành phần cấu trúc, bài tiết dư thừa
Bilirubin ~2% Chất chuyển hóa từ hemoglobin, bài tiết qua phân

Chức năng giải độc và xử lý thuốc

Một trong những chức năng quan trọng nhất của tế bào gan là giải độc – xử lý và loại bỏ các chất có hại cho cơ thể bao gồm dược chất, rượu, chất chuyển hóa trung gian độc tính và các hợp chất ngoại sinh (xenobiotics). Quá trình giải độc chủ yếu diễn ra tại lưới nội chất trơn, với sự tham gia của các enzyme cytochrome P450 (CYP), đặc biệt là các isoenzyme như CYP3A4, CYP2D6, CYP2C9.

Quá trình giải độc bao gồm hai pha:

  1. Pha I – Biến đổi chức năng: Thực hiện các phản ứng oxy hóa, khử hoặc thủy phân để tăng hoạt tính hoặc tạo nhóm chức mới cho phân tử. Enzyme chính: CYP450.
  2. Pha II – Liên hợp: Kết hợp phân tử đã hoạt hóa với các nhóm phân cực như glucuronid, sulfat, hoặc glutathione nhằm tăng khả năng hòa tan trong nước và dễ bài tiết qua mật hoặc nước tiểu.

Một số thuốc phổ biến như paracetamol, diazepam hay statin đều được chuyển hóa qua gan. Trong một số trường hợp, nếu quá trình này bị ức chế (do di truyền, bệnh gan hoặc tương tác thuốc), thuốc có thể tích tụ và gây độc tính nghiêm trọng cho gan hoặc các cơ quan khác.

Vai trò miễn dịch và chống oxy hóa

Tế bào gan không trực tiếp tham gia thực bào nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch nội tạng. Gan là nơi cư trú của các đại thực bào đặc hiệu gọi là tế bào Kupffer – chúng nằm cố định trong các xoang gan và có khả năng loại bỏ vi khuẩn, độc tố, và tế bào lạ từ máu tĩnh mạch cửa. Tế bào gan phối hợp chặt chẽ với Kupffer trong việc tiết các cytokine, protein viêm như CRP và các yếu tố bổ thể.

Ngoài ra, tế bào gan là trung tâm sản xuất glutathione (GSH) – một chất chống oxy hóa nội sinh rất mạnh, có tác dụng trung hòa các gốc tự do và peroxid hóa lipid, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Việc tổng hợp GSH phụ thuộc vào nồng độ cysteine, ATP và enzym GCL (glutamate-cysteine ligase).

Bảng tóm tắt vai trò miễn dịch và chống oxy hóa:

Hoạt động Thành phần liên quan Vai trò
Miễn dịch bẩm sinh Tế bào Kupffer, cytokine Loại bỏ mầm bệnh, kích hoạt phản ứng viêm
Điều hòa miễn dịch Tế bào gan, protein viêm Giới hạn phản ứng quá mức, duy trì dung nạp
Chống oxy hóa Glutathione (GSH) Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do

Khả năng tái tạo và cơ chế tự phục hồi

Gan là cơ quan có khả năng tái sinh mạnh mẽ nhất trong cơ thể người. Sau khi cắt bỏ một phần gan (ví dụ trong phẫu thuật), tế bào gan có thể nhân đôi và khôi phục lại gần như toàn bộ khối lượng bị mất trong vòng vài tuần. Quá trình tái tạo này không phụ thuộc vào tế bào gốc mà dựa trên sự phân chia của chính các tế bào gan trưởng thành.

Các yếu tố điều hòa chính trong quá trình tái sinh bao gồm:

  • HGF (Hepatocyte Growth Factor): Kích thích phân chia tế bào gan
  • EGF (Epidermal Growth Factor): Thúc đẩy tái cấu trúc mô
  • IL-6, TNF-α: Khởi động pha đầu của quá trình tái tạo
  • Wnt/β-catenin: Điều hòa phiên mã gen tăng sinh

Tuy nhiên, nếu bị kích thích mãn tính bởi viêm, độc tố hoặc virus, quá trình tái tạo có thể dẫn đến tăng sinh bất thường, xơ hóa và hình thành khối u (ung thư biểu mô tế bào gan – HCC). Do đó, kiểm soát môi trường vi mô và đáp ứng viêm là điều kiện then chốt để duy trì tái tạo lành tính.

Bệnh lý liên quan đến tế bào gan

Tế bào gan là đích chính trong hầu hết các bệnh lý gan mạn tính và cấp tính. Một số tình trạng phổ biến bao gồm:

  • Viêm gan virus: HBV, HCV gây viêm, phá hủy tế bào gan
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Tích tụ lipid nội bào gây rối loạn chức năng
  • Xơ gan: Tái cấu trúc mô gan do viêm mạn tính, làm giảm số lượng và chức năng tế bào gan
  • Ung thư gan nguyên phát (HCC): Thường khởi phát từ tế bào gan bị đột biến

Chẩn đoán bệnh lý gan thường dựa vào xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST, ALP, bilirubin), hình ảnh học (siêu âm, MRI) và sinh thiết gan. Điều trị nhắm đến việc bảo tồn số lượng tế bào gan, ngăn chặn tổn thương tiến triển và hỗ trợ phục hồi chức năng còn lại.

Ứng dụng trong nghiên cứu và y học tái tạo

Tế bào gan là đối tượng nghiên cứu trọng tâm trong sinh học phân tử, độc chất học và dược lý học. Hệ thống mô phỏng gan trên chip (liver-on-a-chip), nuôi cấy 3D và mô hình gan từ tế bào iPSC (induced pluripotent stem cells) được phát triển để mô phỏng hoạt động chức năng của gan, dùng trong sàng lọc thuốc và nghiên cứu bệnh lý.

Trong y học tái tạo, các phương pháp ghép tế bào gan, in 3D mô gan và gan sinh học nhân tạo (bioartificial liver) đang được thử nghiệm lâm sàng nhằm thay thế hoặc hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân suy gan cấp tính chưa có điều kiện ghép gan.

Một số thách thức cần giải quyết:

  • Khó khăn trong việc duy trì chức năng tế bào gan sau nuôi cấy
  • Phản ứng miễn dịch với mô ghép
  • Chi phí sản xuất và lưu trữ tế bào cao

Tài liệu tham khảo

  • Trefts, E., Gannon, M., Wasserman, D. H. (2017). The liver. Current Biology, 27(21), R1147–R1151.
  • Michalopoulos, G. K. (2007). Liver regeneration. Journal of Cellular Physiology, 213(2), 286–300.
  • Yamazaki, Y., et al. (2018). Three-dimensional human iPSC-derived hepatocyte-like cells. Nature Communications, 9(1), 1–15.
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. niddk.nih.gov
  • FDA. Drug development and liver toxicity. fda.gov
  • NCBI Bookshelf. Liver Physiology. ncbi.nlm.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gan:

Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Ngăn ngừa quá trình Tự Hủy Tế Bào bởi Bcl-2: Ngăn chặn Sự Giải Phóng Cytochrome c khỏi Ty thể Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 275 Số 5303 - Trang 1129-1132 - 1997
Bcl-2 là một protein màng tích hợp chủ yếu nằm trên màng ngoài của ty thể. Việc biểu hiện quá mức Bcl-2 ngăn chặn các tế bào không trải qua quá trình tự hủy tế bào phản ứng với nhiều loại kích thích khác nhau. Cytochrome c trong bào tương là cần thiết để khởi đầu chương trình tự hủy tế bào, gợi ý một mối liên hệ có thể giữa Bcl-2 và cytochrome c, thường nằm trong khoang giữa màng ty thể. C...... hiện toàn bộ
#Bcl-2 #Cytochrome c #Tự hủy tế bào #Ty thể #Biểu hiện quá mức #Ngăn ngừa apoptosis
CÔNG NGHỆ CHUẨN BỊ CÁC TẾ BÀO PARENCHYMAL GAN RỪNG CÓ HIỆU SUẤT CAO Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 43 Số 3 - Trang 506-520 - 1969
Một kỹ thuật mới sử dụng việc tuần hoàn liên tục dòng dịch perfusion của gan chuột trong tình trạng tại chỗ, lắc gan trong môi trường đệm in vitro, và lọc mô qua lưới nylon, đạt được việc chuyển đổi khoảng 50% gan thành các tế bào parenchymal nguyên vẹn, tách biệt. Các môi trường perfusion bao gồm: (a) dung dịch Hanks không chứa canxi có 0,05% collagenase và 0,10% hyaluronidase, và (b) dun...... hiện toàn bộ
#các tế bào parenchymal gan #perfusion #collagenase #hyaluronidase #sinh thiết #kính hiển vi điện tử #tổn thương tế bào
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
Thang đo tự báo cáo ADHD ở người lớn của Tổ chức Y tế Thế giới (ASRS): một thang đo sàng lọc ngắn gọn để sử dụng trong quần thể chung Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 35 Số 2 - Trang 245-256 - 2005
Đặt vấn đề. Thang đo tự báo cáo về rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở người lớn, Thang đo tự báo cáo ADHD ở người lớn của Tổ chức Y tế Thế giới (ASRS) được phát triển cùng với việc sửa đổi Cuộc phỏng vấn chẩn đoán quốc tế WHO (CIDI). Báo cáo hiện tại trình bày dữ liệu về sự tương đồng giữa ASRS và một thang đo sàng lọc ASRS dạng ngắn với các chẩn đoán lâm sàng mù...... hiện toàn bộ
#ADHD #ASRS #Tổ chức Y tế Thế giới #thang đo tự báo cáo #sàng lọc triệu chứng
Các tế bào quang điện và cảm biến quang học phim mỏng hữu cơ trọng lượng phân tử nhỏ Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 93 Số 7 - Trang 3693-3723 - 2003
Trong bài tổng quan này, chúng tôi thảo luận về các nguyên lý vật lý cơ bản liên quan đến hoạt động của các tế bào quang điện heterojunction đơn và đa, được chế tạo bằng cách bay hơi chân không từ các màng mỏng hữu cơ trọng lượng phân tử nhỏ. Đối với các tế bào heterojunction đơn, chúng tôi nhận thấy rằng nhu cầu tiếp xúc trực tiếp giữa điện cực đã bám và các hợp chất hữu cơ hoạt động dẫn ...... hiện toàn bộ
Một yếu tố nhân tế bào được kích thích bởi thiếu oxy thông qua tổng hợp protein mới gắn vào yếu tố tăng cường gen erythropoietin của người tại một vị trí cần thiết cho hoạt hóa phiên mã. Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biology - Tập 12 Số 12 - Trang 5447-5454 - 1992
Chúng tôi đã xác định được một yếu tố tăng cường dài 50 nucleotide từ trình tự ngoại vi 3' của gen erythropoietin ở người, có khả năng trung gian cho việc kích thích phiên mã gấp bảy lần khi được nhân bản ở vị trí 3' của gen báo cáo promoter-chloramphenicol acetyltransferase do virus simian 40 điều khiển và được biểu hiện tạm thời trong các tế bào Hep3B. Các nucleotide (nt) từ 1 đến 33 của...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của đa hình trong vùng promoter của yếu tố hoại tử khối u α ở người lên hoạt động phiên mã Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 94 Số 7 - Trang 3195-3199 - 1997
Yếu tố hoại tử khối u α (TNFα) là một chất điều hòa miễn dịch mạnh mẽ và là cytokine có tính chất tiền viêm đã được liên kết với sự phát triển của các bệnh tự miễn và nhiễm trùng. Ví dụ, mức độ TNFα trong huyết tương có mối tương quan tích cực với mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong trong bệnh sốt rét và bệnh leishmania. Chúng tôi đã mô tả trước đây một đa hình tại vị trí −308 trong promo...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u α #TNFα #đa hình #phiên mã #bệnh tự miễn #bệnh nhiễm trùng #sốt rét #leishmaniasis #bệnh sốt rét thể não #gen báo cáo #dòng tế bào B #hệ miễn dịch #cytokine #haplotype #phân tích vết chân #protein gắn DNA
Sự hình thành autophagosome từ ngăn chứa màng giàu phosphatidylinositol 3-phosphate và kết nối động với lưới nội sinh chất Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 182 Số 4 - Trang 685-701 - 2008
Autophagy là quá trình bao bọc tế bào chất và các bào quan bởi các túi màng kép được gọi là autophagosome. Quá trình hình thành autophagosome được biết là cần PI(3)P (phosphatidylinositol 3-phosphate) và xảy ra gần lưới nội sinh chất (ER), tuy nhiên cơ chế chi tiết vẫn chưa được xác định. Chúng tôi chỉ ra rằng protein có chứa hai miền FYVE, một protein liên kết PI(3)P với sự phân bố không ...... hiện toàn bộ
#autophagy #autophagosome #phosphatidylinositol 3-phosphate #endoplasmic reticulum #PI(3)P #Vps34 #beclin #protein FYVE domain #sinh học tế bào #bào chế
Ba nhóm tế bào thần kinh trung gian chiếm gần 100% tế bào thần kinh GABAergic vỏ não mới Dịch bởi AI
Developmental Neurobiology - Tập 71 Số 1 - Trang 45-61 - 2011
Tóm tắtHiểu biết về sự đa dạng của các tế bào thần kinh trung gian GABAergic trong vỏ não là rất quan trọng để hiểu chức năng của vỏ não. Dữ liệu gần đây cho thấy rằng các tế bào thần kinh biểu hiện ba dấu ấn, đó là protein gắn Ca2+ parvalbumin (PV), neuropeptide somatostatin (SST), và thụ thể serotonin ionotropic 5HT3a (5HT3aR) chiếm gần 100% tế bào thần kinh trun...... hiện toàn bộ
#tế bào thần kinh trung gian #GABAergic #vỏ não mới #parvalbumin #somatostatin #thụ thể serotonin
Tổng số: 851   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10